STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Dạy và học trong nhà trường
|
2
|
0
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
9
|
58500
|
3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
13
|
423000
|
4 |
Giáo Dục tiểu học
|
24
|
216000
|
5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
28
|
297000
|
6 |
Sách nghiệp vụ
|
43
|
2758000
|
7 |
Chuyênđề giáo dục Tiểu học
|
45
|
371000
|
8 |
Thế giới trong ta
|
53
|
786000
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
69
|
1165000
|
10 |
SNV 4 - Mới
|
76
|
3387000
|
11 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
77
|
1352000
|
12 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
79
|
1270000
|
13 |
SNV 3 - Mới
|
83
|
3476000
|
14 |
Sách tra cứu
|
92
|
3685000
|
15 |
SNV 5 - Mới
|
93
|
4419000
|
16 |
Tạp chí giáo dục
|
100
|
1935000
|
17 |
Sách pháp luật
|
123
|
6298000
|
18 |
Sách nghiệp vụ lớp 5
|
143
|
2508700
|
19 |
Thế giới mới
|
157
|
2009600
|
20 |
Sách Hồ Chí Minh
|
160
|
5491300
|
21 |
Sách nghiệp vụ lớp 3
|
161
|
2592400
|
22 |
Sách nghiệp vụ lớp 4
|
165
|
2407400
|
23 |
SGK 5 - Mới
|
167
|
3728000
|
24 |
Sách đạo đức
|
168
|
5594000
|
25 |
SGK 4 - Mới
|
184
|
3876000
|
26 |
Sách nghiệp vụ lớp 2
|
186
|
4346700
|
27 |
SGK 3 - Mới
|
204
|
2859257
|
28 |
Toán tuổi thơ
|
218
|
1688000
|
29 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
238
|
1698700
|
30 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
333
|
3406100
|
31 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
340
|
2421900
|
32 |
Sách nghiệp vụ lớp 1
|
341
|
9393400
|
33 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
463
|
3041000
|
34 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
502
|
6102500
|
35 |
Sách thiếu nhi
|
778
|
13035400
|
36 |
Sách tham khảo
|
2838
|
58815100
|
|
TỔNG
|
8755
|
166911957
|