STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lương Thị Hiến | STC-00085 | Từ điển Chính tả - Dùng cho học sinh | NGUỄN QUANG | 14/11/2024 | 5 |
2 | Lương Thị Hiến | STC-00060 | Từ Điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | NGUYỄN NHƯ Ý | 14/11/2024 | 5 |
3 | Lương Thị Hiến | STC-00033 | Tân từ điển Thành ngữ Tiếng Việt | KIỀU VĂN | 14/11/2024 | 5 |
4 | Lương Thị Hiến | SDC-00087 | Đánh trận núi con chuột | LÊ LƯU | 14/11/2024 | 5 |
5 | Lương Thị Hiến | SDC-00113 | Hạt giống tâm hồn - nghệ thuật sáng tạo cuộc sống cuộc sống | THU TRANG | 14/11/2024 | 5 |
6 | Ngô Thị Trang | SNV2-00161 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 81 |
7 | Ngô Thị Trang | SNV2-00168 | Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 81 |
8 | Ngô Thị Trang | SNV2-00154 | Đạo Đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2024 | 81 |
9 | Ngô Thị Trang | SNV2-00147 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
10 | Ngô Thị Trang | SNV2-00142 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
11 | Ngô Thị Trang | SNV2-00133 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
12 | Ngô Thị Trang | SGK2-00316 | Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 81 |
13 | Ngô Thị Trang | SGK2-00227 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 81 |
14 | Ngô Thị Trang | SGK2-00229 | Đạo Đức 2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 30/08/2024 | 81 |
15 | Ngô Thị Trang | SGK2-00201 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
16 | Ngô Thị Trang | SGK2-00312 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
17 | Ngô Thị Trang | SGK2-00210 | Toán 2 - Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
18 | Ngô Thị Trang | SGK2-00218 | Toán 2 - Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
19 | Ngô Thị Trang | SGK2-00291 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 81 |
20 | Ngô Thị Trang | SGK2-00262 | Vở bài tập Toán 2- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
21 | Ngô Thị Trang | SGK2-00269 | Vở bài tập Toán 2- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
22 | Ngô Thị Trang | SGK2-00325 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
23 | Ngô Thị Trang | SGK2-00333 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
24 | Ngô Thị Trang | SGK2-00248 | Luyện viết 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
25 | Ngô Thị Trang | SGK2-00260 | Luyện viết 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
26 | Nguyễn Bá Thuần | NV5-00072 | Công nghệ 5 - SGV | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 14/09/2024 | 66 |
27 | Nguyễn Bá Thuần | NV5-00076 | Tin học 5 - SGV | HỒ SĨ ĐÀM-NGUYỄN THANH THỦY | 14/09/2024 | 66 |
28 | Nguyễn Bá Thuần | GK5-00087 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM-NGUYỄN THANH THỦY | 14/09/2024 | 66 |
29 | Nguyễn Bá Thuần | GK4-00089 | Tin hoc 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 14/09/2024 | 66 |
30 | Nguyễn Bá Thuần | GK4-00078 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 14/09/2024 | 66 |
31 | Nguyễn Bá Thuần | GK5-00082 | Công Nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 14/09/2024 | 66 |
32 | Nguyễn Thị Hằng | NV4-00040 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 81 |
33 | Nguyễn Thị Hằng | NV4-00065 | Khoa học 4 - SGV | MAI SĨ TUẤN-BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 81 |
34 | Nguyễn Thị Hằng | NV4-00068 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV | NGUYỄN DỤC QUANG-PHẠM QUANG TIỆP | 30/08/2024 | 81 |
35 | Nguyễn Thị Hằng | NV4-00036 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 81 |
36 | Nguyễn Thị Hằng | NV4-00020 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
37 | Nguyễn Thị Hằng | NV4-00020 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
38 | Nguyễn Thị Hằng | NV4-00018 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
39 | Nguyễn Thị Hằng | NV4-00009 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
40 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00006 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
41 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00015 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
42 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00024 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
43 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00033 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
44 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00051 | KHOA HỌC 4 | NGUYỄN SỸ TUẤN,BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 81 |
45 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00060 | Hoạt động và trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 81 |
46 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00069 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 81 |
47 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00125 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
48 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00143 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
49 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00152 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 81 |
50 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00134 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
51 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00111 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
52 | Nguyễn Thị Hằng | GK4-00154 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2024 | 81 |
53 | Nguyễn Thị Hương | NV4-00071 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV | NGUYỄN DỤC QUANG-PHẠM QUANG TIỆP | 30/08/2024 | 81 |
54 | Nguyễn Thị Hương | NV4-00039 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 81 |
55 | Nguyễn Thị Hương | NV4-00064 | Khoa học 4 - SGV | MAI SĨ TUẤN-BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 81 |
56 | Nguyễn Thị Hương | NV4-00035 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 81 |
57 | Nguyễn Thị Hương | NV4-00021 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
58 | Nguyễn Thị Hương | NV4-00017 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
59 | Nguyễn Thị Hương | NV4-00017 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
60 | Nguyễn Thị Hương | NV4-00008 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
61 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00016 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
62 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00025 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
63 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00034 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
64 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00043 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 81 |
65 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00052 | KHOA HỌC 4 | NGUYỄN SỸ TUẤN,BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 81 |
66 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00061 | Hoạt động và trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 81 |
67 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00070 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 81 |
68 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00120 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
69 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00133 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
70 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00136 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
71 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00151 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 81 |
72 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00115 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
73 | Nguyễn Thị Hương | GK4-00155 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2024 | 81 |
74 | Phạm Thị Thúy Ngân | STKC-01470 | Toán cơ bản và nâng cao 3 - Tập 2 | TRẦN NGỌC LAN | 23/10/2024 | 27 |
75 | Phạm Thị Thúy Ngân | STKC-01462 | Toán cơ bản và nâng cao 3 - Tập 1 | TRẦN NGỌC LAN | 23/10/2024 | 27 |
76 | Phạm Thị Thúy Ngân | STKC-01439 | Tuyển chọn các bài toán đố 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 23/10/2024 | 27 |
77 | Phạm Thị Thúy Ngân | STKC-00179 | Ôn tập và nâng cao toán 3 | NGÔ LONG HẬU | 23/10/2024 | 27 |
78 | Phùng Thị Tuyên | NV4-00072 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV | NGUYỄN DỤC QUANG-PHẠM QUANG TIỆP | 30/08/2024 | 81 |
79 | Phùng Thị Tuyên | NV4-00060 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH - LÊ THÔNG | 30/08/2024 | 81 |
80 | Phùng Thị Tuyên | NV4-00007 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
81 | Phùng Thị Tuyên | NV4-00022 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
82 | Phùng Thị Tuyên | NV4-00016 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
83 | Phùng Thị Tuyên | NV4-00034 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 81 |
84 | Phùng Thị Tuyên | NV4-00037 | Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2024 | 81 |
85 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00053 | KHOA HỌC 4 | NGUYỄN SỸ TUẤN,BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 81 |
86 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00008 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
87 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00062 | Hoạt động và trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 81 |
88 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00044 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 81 |
89 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00035 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
90 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00017 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
91 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00026 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
92 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00131 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
93 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00071 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 81 |
94 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00157 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2024 | 81 |
95 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00147 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 81 |
96 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00135 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 81 |
97 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00124 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |
98 | Phùng Thị Tuyên | GK4-00116 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 81 |