STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Thị Anh | | SGK2-00234 | Đạo Đức 2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 12/09/2023 | 230 |
2 | Lê Thị Anh | | SGK2-00224 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 230 |
3 | Lê Thị Anh | | SGK2-00318 | Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 230 |
4 | Lê Thị Anh | | SGK2-00309 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 230 |
5 | Lê Thị Anh | | SGK2-00220 | Toán 2 - Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 230 |
6 | Lê Thị Anh | | SNV2-00160 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 230 |
7 | Lê Thị Anh | | SNV2-00167 | Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 230 |
8 | Lê Thị Anh | | SNV2-00132 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 230 |
9 | Lê Thị Anh | | SGK2-00250 | Luyện viết 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 230 |
10 | Lê Thị Anh | | SGK2-00323 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 230 |
11 | Lê Thị Anh | | SGK2-00329 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 230 |
12 | Lê Thị Anh | | SGK2-00280 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/09/2023 | 230 |
13 | Lê Thị Anh | | SGK2-00271 | Vở bài tập Toán 2- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 230 |
14 | Lê Thị Anh | | SGK2-00293 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 230 |
15 | Lê Thị Anh | | SGK2-00264 | Vở bài tập Toán 2- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 230 |
16 | Lê Thị Anh | | SGK2-00257 | Luyện viết 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 230 |
17 | Lê Thị Thắm | | NV4-00033 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
18 | Lê Thị Thắm | | NV4-00038 | Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
19 | Lê Thị Thắm | | NV4-00024 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
20 | Lê Thị Thắm | | NV4-00015 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
21 | Lê Thị Thắm | | NV4-00005 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
22 | Lê Thị Thắm | | GK4-00009 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
23 | Lê Thị Thắm | | GK4-00018 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
24 | Lê Thị Thắm | | GK4-00027 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
25 | Lê Thị Thắm | | GK4-00036 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
26 | Lê Thị Thắm | | GK4-00045 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 243 |
27 | Lê Thị Thắm | | GK4-00054 | KHOA HỌC 4 | NGUYỄN SỸ TUẤN,BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2023 | 243 |
28 | Lê Thị Thắm | | GK4-00063 | Hoạt động và trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
29 | Lê Thị Thắm | | GK4-00072 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
30 | Lê Thị Thắm | | GK4-00119 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
31 | Lê Thị Thắm | | GK4-00132 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
32 | Lê Thị Thắm | | GK4-00138 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
33 | Lê Thị Thắm | | GK4-00146 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 243 |
34 | Lê Thị Thắm | | GK4-00156 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
35 | Lê Thị Thắm | | GK4-00113 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
36 | Ngô Thị Trang | | SNV1-00314 | Đạo Đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/08/2023 | 243 |
37 | Ngô Thị Trang | | SNV1-00329 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
38 | Ngô Thị Trang | | SNV1-00321 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
39 | Ngô Thị Trang | | SNV1-00306 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
40 | Ngô Thị Trang | | SNV1-00296 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
41 | Ngô Thị Trang | | SNV1-00290 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
42 | Ngô Thị Trang | | SNV1-00330 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
43 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00495 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
44 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00461 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
45 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00454 | Vở bài tập Toán 1- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
46 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00446 | Luyện viết 1- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
47 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00436 | Luyện viết 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
48 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00422 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
49 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00502 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
50 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00407 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
51 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00399 | Đạo Đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/08/2023 | 243 |
52 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00390 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
53 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00384 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
54 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00487 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
55 | Ngô Thị Trang | | SGK1-00375 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
56 | Nguyễn Bá Thuần | | GK4-00089 | Tin hoc 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 30/08/2023 | 243 |
57 | Nguyễn Bá Thuần | | GK4-00078 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 30/08/2023 | 243 |
58 | Nguyễn Thị Đăng Phượng | | GK4-00088 | Mĩ Thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 30/08/2023 | 243 |
59 | Nguyễn Thị Diển | | NV4-00047 | Âm nhạc 4 | LÊ TUẤN ANH | 30/08/2023 | 243 |
60 | Nguyễn Thị Diển | | NV4-00047 | Âm nhạc 4 | LÊ TUẤN ANH | 30/08/2023 | 243 |
61 | Nguyễn Thị Diển | | GK4-00076 | Âm nhạc 4 | LÊ TUẤN ANH | 30/08/2023 | 243 |
62 | Nguyễn Thị Giang | | NV3-00021 | Toán 3- Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
63 | Nguyễn Thị Giang | | NV3-00011 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
64 | Nguyễn Thị Giang | | NV3-00004 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
65 | Nguyễn Thị Giang | | NV3-00050 | Hoạt động trải nghiệm 3- Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
66 | Nguyễn Thị Giang | | NV3-00040 | Đạo đức 3- Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
67 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00184 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
68 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00142 | Luyện viết 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
69 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00152 | Luyện viết 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
70 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00126 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
71 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00135 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
72 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00107 | Vở bài tập toán 3- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
73 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00114 | Vở bài tập toán 3- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
74 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00039 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
75 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00050 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
76 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00058 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
77 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00030 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
78 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00011 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
79 | Nguyễn Thị Giang | | GK3-00002 | Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
80 | Nguyễn Thị Hằng | | NV4-00036 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
81 | Nguyễn Thị Hằng | | NV4-00020 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
82 | Nguyễn Thị Hằng | | NV4-00018 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
83 | Nguyễn Thị Hằng | | NV4-00009 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
84 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00006 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
85 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00015 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
86 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00015 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
87 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00024 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
88 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00033 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
89 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00042 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 243 |
90 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00051 | KHOA HỌC 4 | NGUYỄN SỸ TUẤN,BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2023 | 243 |
91 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00060 | Hoạt động và trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
92 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00069 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
93 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00125 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
94 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00134 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
95 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00143 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
96 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00152 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 243 |
97 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00111 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
98 | Nguyễn Thị Hằng | | GK4-00154 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
99 | Nguyễn Thị Hương | | NV4-00035 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
100 | Nguyễn Thị Hương | | NV4-00021 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
101 | Nguyễn Thị Hương | | NV4-00017 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
102 | Nguyễn Thị Hương | | NV4-00008 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
103 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00016 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
104 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00025 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
105 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00034 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
106 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00043 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 243 |
107 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00052 | KHOA HỌC 4 | NGUYỄN SỸ TUẤN,BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2023 | 243 |
108 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00061 | Hoạt động và trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
109 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00070 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
110 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00120 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
111 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00133 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
112 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00136 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
113 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00151 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 243 |
114 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00115 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
115 | Nguyễn Thị Hương | | GK4-00155 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
116 | Nguyễn Văn Soái | | GK4-00082 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 30/08/2023 | 243 |
117 | Phạm Thị Thúy | | GK4-00102 | Tiếng Anh 4 - Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 243 |
118 | Phạm Thị Thúy | | GK4-00096 | Tiếng Anh 4 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 243 |
119 | Phạm Thị Thúy | | GK4-00107 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tâp | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 243 |
120 | Phạm Thị Thúy | | NV4-00048 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 243 |
121 | Phùng Thị Tuyên | | NV4-00007 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
122 | Phùng Thị Tuyên | | NV4-00022 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
123 | Phùng Thị Tuyên | | NV4-00016 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
124 | Phùng Thị Tuyên | | NV4-00034 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
125 | Phùng Thị Tuyên | | NV4-00037 | Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
126 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00008 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
127 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00053 | KHOA HỌC 4 | NGUYỄN SỸ TUẤN,BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2023 | 243 |
128 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00062 | Hoạt động và trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 243 |
129 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00035 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
130 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00044 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 243 |
131 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00017 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
132 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00026 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
133 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00071 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 243 |
134 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00131 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
135 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00157 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2023 | 243 |
136 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00135 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 243 |
137 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00147 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 243 |
138 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00124 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |
139 | Phùng Thị Tuyên | | GK4-00116 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 243 |